Characters remaining: 500/500
Translation

egyptian bean

Academic
Friendly

Từ "Egyptian bean" trong tiếng Anh có nghĩa "đậu ván", một loại hạt thuộc họ đậu. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học để chỉ một loại cây trồng nguồn gốc từ Ai Cập, nhưng cũng có thể chỉ chung về các loại đậu ván khác.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Egyptian bean" (đậu ván) tên gọi của một loại cây hạt, thường được trồng để lấy hạt hoặc làm cảnh. Chúng có thể được sử dụng trong nấu ăn hoặc làm thức ăn cho gia súc.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "I planted Egyptian beans in my garden." (Tôi đã trồng đậu ván trong vườn của mình.)
    • Câu nâng cao: "The Egyptian bean is not only nutritious but also adds a unique flavor to various dishes." (Đậu ván không chỉ bổ dưỡng còn mang lại hương vị độc đáo cho nhiều món ăn khác nhau.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Một số từ liên quan có thể "bean" (đậu), "legume" (họ đậu), hoặc "lentil" (đậu lăng).
    • "Egyptian" tính từ mô tả nguồn gốc, có thể được dùng để chỉ bất kỳ thứ liên quan đến Ai Cập.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Bean" (đậu) từ đồng nghĩa chung.
    • "Legume" (họ đậu) có thể được coi một từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh thực vật học.
  5. Idioms cụm động từ:

    • Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "Egyptian bean", nhưng một số cụm từ có thể sử dụng từ "bean":
Lưu ý:
  • "Egyptian bean" không phải một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày, vậy người học có thể gặp khó khăn khi tìm kiếm thông tin về . Tuy nhiên, hiểu biết về các loại đậu thực vật học có thể giúp mở rộng kiến thức về ngôn ngữ văn hóa ẩm thực.
Noun
  1. (thực vật học) đậu ván

Comments and discussion on the word "egyptian bean"